000 | 01110nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007798 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008200 | ||
039 | 9 |
_a201502071655 _bVLOAD _c201404240224 _dVLOAD _c201303131020 _dhaultt _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLY(2) 1961 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLY(2) 1961 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 1 | _aLý, Cơ Vĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aCố hương. _nTập 2 / _cLý Cơ Vĩnh ; ngd. : Ngọc Khoái, Ngọc Thọ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1961 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aNgọc Khoái, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aNgọc Thọ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/00190 | |
928 | 0 |
_aVV-D4/00227-28 _bVV-M4/00700 |
|
928 | 0 | _abVV-M2/02361-63 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323026 _d323026 |