000 | 01125nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008201 | ||
039 | 9 |
_a201502071655 _bVLOAD _c201404240224 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bLY 1960 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bLY 1960 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 | _aLý, Hà Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aLỗ Tấn : _bthân thế-Tư tưởng-Sáng tác / _cLý Hà Lâm ; Ngd. : Trần Văn Tấn, Hồng Dân Hoa |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a265 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aHồng, Dân Hoa, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Tấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/01937-38 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02853 _bVV-M2/17575,15916 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c323027 _d323027 |