000 | 01073nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007821 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173744.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008223 | ||
039 | 9 |
_a201608091607 _byenh _c201502071656 _dVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.72 _bTSE 1961 _214 |
090 |
_a891.72 _bTSE 1961 |
||
094 | _a84(2)7-6 | ||
100 | 1 | _aTsêkhốp, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aKịch : _bchim hải âu, cậu Vania, ba chị em, vườn anh đào / _cA. Tsêkhốp ; Ngd. : Nhị Ca, Lê Phát, Dương Trường |
260 |
_aH. : _bVăn hóa, _c1961 |
||
300 | _a395 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aNhị Ca, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aDương, Trường, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Phát, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN237ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323044 _d323044 |