000 | 01154nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173744.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008227 | ||
039 | 9 |
_a201604011336 _byenh _c201502071656 _dVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922332 _bNA-C(HA-Đ) 1961 _214 |
090 |
_a895.922332 _bNA-C(HA-Đ) 1961 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNam Cao : _bnhà văn hiện thực xuất sắc / _cHà Minh Đức |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1961 |
||
300 | _a112 tr. | ||
600 | 0 |
_aNam Cao, _d1917-1951 |
|
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN124,704ĐV | ||
928 | _abVV-M2/10410 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
||
999 |
_c323046 _d323046 |