000 | 01076nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007845 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008247 | ||
039 | 9 |
_a201502071656 _bVLOAD _c201404240230 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVA-T 1961 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVA-T 1961 |
||
094 | _a83.3(1)-30 | ||
100 | 0 | _aVăn Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử văn học Việt Nam : _bsơ giản / _cVăn Tân, Lê Hồng Phong |
260 |
_aH. : _bSử học, _c1961 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aThế kỷ 11-19 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội | ||
653 | _aĐặc điểm văn học | ||
700 | 1 | _aLê, Hồng Phong | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN212ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/17249 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323065 _d323065 |