000 | 01063nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173745.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008255 | ||
039 | 9 |
_a201704081407 _bhaultt _c201502071656 _dVLOAD _c201404240230 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a780 _bĐO 1960 _223 |
090 |
_a780 _bĐO 1960 |
||
094 | _a83.3(1)-6 | ||
094 | _a85.0 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, An | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh nghiệm viết kịch / _cĐỗ An, Tôn Vu, Lão Xá ; Ngd. : Hồ Lãng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1960 |
||
300 | _a75 tr. | ||
653 | _aHướng dẫn sáng tác | ||
653 | _aKinh nghiệm viết kịch | ||
653 | _aLý luận nghệ thuật | ||
700 | 0 | _aLão Xá | |
700 | 0 | _aTôn Vu | |
700 | 1 |
_aHồ, Lãng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN192,3908ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323071 _d323071 |