000 | 01106nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007862 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173745.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008264 | ||
039 | 9 |
_a201502071656 _bVLOAD _c201404240230 _dVLOAD _c201303271457 _dbactt _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a111 _bTOR 1960 _214 |
||
090 |
_a111 _bTOR 1960 |
||
094 | _a87.22 | ||
094 | _a87.811 | ||
095 | _a7.04 | ||
100 | 1 | _aTơrôphimôp, P.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhê phán những khuynh hướng chủ yếu trong nghệ thuật và mỹ học tư sản hiện đại / _cP.S. Tơrôphimôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a62 tr. | ||
653 | _aMỹ học | ||
653 | _aPhê phán | ||
653 | _aTư sản hiện đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/00138 | ||
928 | _abVV-M2/10462 | ||
928 | _abVV-M4/03933 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323080 _d323080 |