000 | 01063nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007883 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173745.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008285 | ||
039 | 9 |
_a201608091546 _byenh _c201502071656 _dVLOAD _c201404240231 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.109 _bTRA 1961 _214 |
090 |
_a895.109 _bTRA 1961 |
||
094 | _a83.01.35 | ||
100 | 1 | _aTrầm, Nhân Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu tử trong thơ trữ tình / _cTrầm Nhân Khang, Hoàng Ngọc Bội ; Ngd. : Vũ Ngọc Quỳnh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1961 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aThơ trữ tình | ||
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Bội | |
700 | 1 |
_aVũ, Ngọc Quỳnh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN246ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323099 _d323099 |