000 | 00941nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007884 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173745.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008286 | ||
039 | 9 |
_a201608091547 _byenh _c201502071656 _dVLOAD _c201404240231 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.9221009 _bXU-D 1960 _214 |
090 |
_a895.9221009 _bXU-D 1960 |
||
094 | _a83.01.35 | ||
100 | 0 |
_aXuân Diệu, _d1916-1985 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhê bình giới thiệu thơ 1947-1959 / _cXuân Diệu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1960 |
||
300 | _a248 tr. | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThơ ca kháng chiến | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN69,239ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323100 _d323100 |