000 | 00936nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173745.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008291 | ||
039 | 9 |
_a201610121007 _byenh _c201502071656 _dVLOAD _c201404240231 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bCHA 1964 _214 |
090 |
_a398.209597 _bCHA 1964 |
||
094 | _a82.3(1)-61 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChàng Lù Nàng Uả : _btruyện thơ Thái / _cNgd. : Mạc Phi |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1964 |
||
300 | _a174 tr. | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aMạc Phi, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN1455-56ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323104 _d323104 |