000 | 01164nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007898 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173745.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008300 | ||
039 | 9 |
_a201502071656 _bVLOAD _c201404240232 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bHO-K 1965 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bHO-K 1965 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
094 | _a84(1)4-6 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Châu Ký | |
245 | 1 | 0 |
_aGiá trị vở tuồng đồ nghêu sò ốc hến : _bkèm theo kịch bản đã chỉnh lý / _cHoàng Châu Ký, Phan Sĩ Phiên |
260 |
_aH. : _bVăn hoá nghệ thuật, _c1965 |
||
300 | _a112 tr. | ||
653 | _aGiá trị nghệ thuật | ||
653 | _aGiá trị tư tưởng | ||
653 | _aPhê bình nghệ thuật | ||
653 | _aTuồng | ||
700 | 1 | _aPhan, Sĩ Phiên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1486,1489ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/6502,6875 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323113 _d323113 |