000 | 01047nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173746.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008326 | ||
039 | 9 |
_a201502071657 _bVLOAD _c201404240228 _dVLOAD _y201012061601 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTO-H 1964 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTO-H 1964 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 |
_aTô Hoài, _d1920-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện Tây Bắc : _btiểu thuyết. Giải nhất, giải thưởng hội văn nghệ Việt Nam 1954-1955 / _cTô Hoài |
250 | 1 | 0 | _aIn lần 5 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1964 |
||
300 | _a168 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1268ĐV | ||
928 | _abVV-M2/4680-82,8998-99,17122 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323136 _d323136 |