000 | 00917nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173746.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008327 | ||
039 | 9 |
_a201604221112 _byenh _c201502071657 _dVLOAD _c201404240228 _dVLOAD _y201012061601 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92233408 _bCHI 1964 _214 |
090 |
_a895.92233408 _bCHI 1964 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChiến công đầu : _btập truyện dũng sĩ Điện Biên / _cHải Nam ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân, _c1964 |
||
300 | _a88 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aHải Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1269ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323137 _d323137 |