000 | 01210nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007970 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173746.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008372 | ||
039 | 9 |
_a201502071657 _bVLOAD _c201404240231 _dVLOAD _y201012061601 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bBU-T(2) 1964 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bBU-T(2) 1964 |
||
094 | _a83.3(1)-3 | ||
100 | 1 |
_aBùi, Duy Tân, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học cổ Việt Nam. _nTập 2, _pthế kỷ XVI- thế kỷ XVII / _cBùi Duy Tân |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1964 |
||
300 | _a157 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học cổ đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Thu | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02229-30 | ||
928 | _aVN1260,1942ĐV | ||
928 |
_aVV-D2/01784-83 _bVV-M2/11045 |
||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành Văn học |
||
999 |
_c323173 _d323173 |