000 | 01073nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008021 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173747.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008424 | ||
039 | 9 |
_a201502071657 _bVLOAD _c201404240230 _dVLOAD _y201012061602 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.7 _bTHI 1964 _214 |
||
090 |
_a895.7 _bTHI 1964 |
||
094 | _a84(54Trc)7-44 | ||
100 | 1 | _aThiên, Thế Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aCánh đồng phủ mây trắng / _cThiên Thế Phong ; Ngd. : Trương Chính, Hồng Dân Hoa |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1964 |
||
300 | _a141 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Triều Tiên | ||
700 | 1 |
_aHồng, Dân Hoa, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1273ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/10948-49 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323220 _d323220 |