000 | 01078nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173747.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008430 | ||
039 | 9 |
_a201502071658 _bVLOAD _c201404240230 _dVLOAD _c201304011058 _dhaianh _c201304011032 _dhaianh _y201012061602 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a882 _bETS 1967 _214 |
||
090 |
_a882 _bETS 1967 |
||
094 | _a84(47Hi)-6 | ||
100 | 0 | _aEtsylơ | |
245 | 1 | 0 |
_aBi kịch quân Ba Tư : _bbảy tướng đánh thành Tebơ Prômêtê bị xiềng / _cEtsylơ ; Ngd. : Lê Kinh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1967 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aBi kịch | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Hy Lạp | ||
700 | 1 |
_aLê, Kinh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/01440-42 | |
928 | 1 | _abVV-M4/01368,04818 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323225 _d323225 |