000 | 01205nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008084 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173748.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008489 | ||
039 | 9 |
_a201502071658 _bVLOAD _c201404240228 _dVLOAD _y201012061602 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCOL 1974 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCOL 1974 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aCơliutrarêva, I.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhật ký người mẹ. Những người bạn cùng lứa tuổi : _btruyện ngắn Liên Xô / _cI.P. Cơliutrarêva, C. Phaidulin ; Ngd. : Trần Thị Nhâm, Diệp Tùng |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1974 |
||
300 | _a107 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aDiệp Tùng, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aPhaidulin, C. | |
700 | 1 |
_aTrần, Thị Nhâm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/01977 | |
928 | 1 | _abVV-M2/09131-32 | |
928 | 1 | _abVV-M4/04172-73 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323275 _d323275 |