000 | 00948nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008094 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173749.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008499 | ||
039 | 9 |
_a201604211721 _byenh _c201502071658 _dVLOAD _c201404240230 _dVLOAD _y201012061602 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bHO-M 1961 _214 |
090 |
_a895.92209 _bHO-M 1961 |
||
094 | _a83.3(1)-3 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Như Mai, _d1919- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam hiện đại 1945-1960 / _cHoàng Như Mai |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a507 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1944ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323285 _d323285 |