000 | 00978nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008126 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173749.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008532 | ||
039 | 9 |
_a201604211708 _byenh _c201604211708 _dyenh _c201604211659 _dyenh _c201502071659 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bNHU 1962 _214 |
090 |
_a891.73 _bNHU 1962 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững vụ gián điệp Mỹ bị bắt quả tang / _cNgd. : Văn Hải, Lê Thuần |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1962 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aVăn Hải, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Thuần, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN2090ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323313 _d323313 |