000 | 01031nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008138 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173749.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008544 | ||
039 | 9 |
_a201502071659 _bVLOAD _c201404240232 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bBAB(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bBAB(2) 1976 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aBabaepxki, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aÁnh sáng trên trái đất : _btiểu thuyết. _nTập 2 / _cX. Babaepxki ; Ngd. : Ngọc Ban, Ngọc Thanh |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1976 |
||
300 | _a415 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aNgọc Ban, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aNgọc Thanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/02059 | |
928 | 0 | _abVV-M2/04784-85 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323324 _d323324 |