000 | 01139nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173750.0 | ||
008 | 101206s197? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008571 | ||
039 | 9 |
_a201604141742 _byenh _c201502071659 _dVLOAD _c201404240229 _dVLOAD _c201304031559 _dyenh _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bSMI 197? _214 |
||
090 |
_a891.73 _bSMI 197? |
||
094 | _a84(2)7-4 | ||
100 | 1 | _aSmiêcnôp, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu chuyện về những người anh hùng vô danh : _btrận chiến đấu cuối cùng của những người tử tù chiến luỹ ngầm / _cX. Smiêcnôp ; Ngd. : Nguyễn Việt Nga |
260 |
_aH. : _bTiến bộ, _c197? |
||
300 | _a104 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Việt Nga, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/03709-10 | |
928 | 1 | _abVN-M2/00251-52 | |
928 | 1 | _abVN-M4/00005-08 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323347 _d323347 |