000 | 00981nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173750.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008600 | ||
039 | 9 |
_a201502071659 _bVLOAD _c201404240229 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bTAC 1977 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bTAC 1977 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTác gia văn xuôi Việt Nam hiện đại : _btừ sau 1945 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1977 |
||
300 | _a477 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02311,2377 | ||
928 | _aVN2349ĐV | ||
928 |
_aVV-D2/03490-91 _bVV-M2/9375,13986 |
||
928 | _aVV-D4/2722-23 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323373 _d323373 |