000 | 01159nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173750.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008606 | ||
039 | 9 |
_a201502071659 _bVLOAD _c201404240229 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bANT 1977 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bANT 1977 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aAn-tai-xki, K. | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người của tương lai / _cK. An-tai-xki ; Ngd. : Dương Đức Niệm |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1977 |
||
300 | _a327 tr. | ||
600 | 1 | _aXiôncôpxki | |
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aDương, Đức Niệm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/02100-01 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/00694-95 _bVV-M4/01278-83 |
|
928 | 1 | _abVV-M2/08331-32 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHNN | |
999 |
_c323378 _d323378 |