000 | 01186nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008209 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173750.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008615 | ||
039 | 9 |
_a201502071659 _bVLOAD _c201404240229 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.83 _bBON 1977 _214 |
||
090 |
_a891.83 _bBON 1977 |
||
094 | _a84(47Bu)7-44 | ||
100 | 1 | _aBôn-đư-rép, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aBa lần bị kết án : _btiểu thuyết về Ghê-oóc-ghi Đi-mi-tơ-rốp / _cXéc-gây Bôn-Đư-Rép ; Ngd. : Trần Khuyến, Minh Thắng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1977 |
||
300 | _a522 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Bungari | ||
700 | 0 |
_aMinh Thắng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Khuyến, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05011-13,5034 | |
928 | 1 | _aVN-ĐV/02459-60 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02014-15 _bVV-M2/11033,08921-22 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/00710 _bVV-M4/00940-44 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c323387 _d323387 |