000 | 01074nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173751.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008620 | ||
039 | 9 |
_a201502071659 _bVLOAD _c201404240229 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bĐOP 1977 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bĐOP 1977 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aĐốp-gien-cô | |
245 | 1 | 0 |
_aAnh hùng thời nội chiến : _btuyển tập truyện phim Đóp-giên-cô / _cĐôp-gien-cô ; Ngd. : Tuyết Minh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1977 |
||
300 | _a397 tr. | ||
653 | _aTruyện phim | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aTuyết Minh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/02128-29 | |
928 | 0 |
_aVV-D4/00708 _bVV-M4/00888-93 |
|
928 | 0 | _abVV-M2/08917-18 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323391 _d323391 |