000 | 01104nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008220 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173751.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008626 | ||
039 | 9 |
_a201502071700 _bVLOAD _c201405291724 _dnbhanh _c201405291613 _dnbhanh _c201404240229 _dVLOAD _y201012061603 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bGUX 1976 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bGUX 1976 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aGu-xê-in, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aAp-sê-rôn : _bgiải thưởng văn học Xtalin 1949 / _cMe-khơ-ti Gu-xê-in ; Ngd. : Nguyễn Thanh Bình |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1976 |
||
300 | _a512 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Bình, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/02140-41 | |
928 | 1 | _abVV-M2/05623-25 | |
928 | 1 | _abVV-M4/00856-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323397 _d323397 |