000 | 01223nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008251 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173751.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008657 | ||
039 | 9 |
_a201502071700 _bVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _c201305211648 _dhaianh _y201012061604 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.084 _bRIT 1977 _214 |
||
090 |
_a947.084 _bRIT 1977 |
||
094 | _a63.3(2)64 | ||
100 | 1 | _aRit, Giôn | |
245 | 1 | 0 |
_aMười ngày rung chuyển thế giới / _cGiôn Rit ; Ngd. : Đặng Thế Bính, Trương Đắc Vị |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1977 |
||
300 | _a366 tr. | ||
653 | _aCách mạng Tháng Mười | ||
653 | _aLịch sử Đông Âu | ||
653 | _aLịch sử Nga | ||
700 | 1 |
_aTrương, Đắc Vị, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Thế Bính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04900-04 | |
928 | 1 | _aVN-ĐV/02191 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03078-79 _bVV-M2/03533-37,04355-56 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/00391-92 _bVV-M4/06058-62 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c323426 _d323426 |