000 | 00991nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008265 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173751.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008671 | ||
039 | 9 |
_a201502071700 _bVLOAD _c201404240236 _dVLOAD _c201303291624 _dbactt _y201012061604 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324 _bAN-V 1977 _214 |
||
090 |
_a324 _bAN-V 1977 |
||
094 | _a66.2(08) | ||
100 | 0 | _aAnh Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aThực tế không phô trương / _cAnh Vũ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1977 |
||
300 | _a147 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aGiai cấp tư sản | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/02286-87 | ||
928 | _abVV-M2/05936-37 | ||
928 | _abVV-M4/04702-08 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323439 _d323439 |