000 | 00983nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008282 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173752.0 | ||
008 | 101206s1987 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008688 | ||
039 | 9 |
_a201604081658 _byenh _c201502071700 _dVLOAD _c201404240237 _dVLOAD _y201012061604 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a839.7 _bEDE 1987 _214 |
090 |
_a839.7 _bEDE 1987 |
||
094 | _a84(41Tđ-446 | ||
100 | 1 | _aEden, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhắc khoải đợi chờ / _cDorothy Eden ; Ngd. : Vĩnh Khôi |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bSở văn hoá thông tin Phú Khánh, _c1987 |
||
300 | _a133 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết tình báo | ||
653 | _aVăn học Thụy Điển | ||
700 | 0 |
_aVĩnh Khôi, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN5941-42ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323451 _d323451 |