000 | 01120nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173752.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008699 | ||
039 | 9 |
_a201502071700 _bVLOAD _c201404240233 _dVLOAD _y201012061604 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bMOR 1988 _214 |
||
090 |
_a843 _bMOR 1988 |
||
094 | _a84(44Ph)6-44 | ||
100 | 1 | _aMôroa, Ă. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa từng mùa : _btập truyện ngắn / _cĂngđê Môroa ; Ngd. : Nguyễn Sinh, Đào Quang Bích |
250 | 1 | 0 | _aIn lần 2 |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1988 |
||
300 | _a183 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Sinh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Quang Bích, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05997 | |
928 | 1 | _abVV-M2/11663 | |
928 | 1 | _abVV-M4/08368 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323461 _d323461 |