000 | 01027nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008295 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173752.0 | ||
008 | 101206s1988 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008701 | ||
039 | 9 |
_a201604081653 _byenh _c201604081649 _dyenh _c201502071700 _dVLOAD _c201404240233 _dVLOAD _y201012061604 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a823 _bTHA(1) 1988 _214 |
090 |
_a823 _bTHA(1) 1988 |
||
094 | _a84(41An)4-44 | ||
100 | 1 | _aThackeray, William Makepeace | |
245 | 1 | 0 |
_aHội chợ phù hoa : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cW.M. Thackơrê ; Ngd. : Trần Kiên |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bVăn học Đà Nẵng, _c1988 |
||
300 | _a615 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aTrần, Kiên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN6002-03ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323463 _d323463 |