000 | 01000nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173752.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008702 | ||
039 | 9 |
_a201502071700 _bVLOAD _c201404240234 _dVLOAD _y201012061604 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bNGU 1988 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bNGU 1988 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNgười đàn bà quỳ : _btập truyện ký chọn lọc |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp báo văn nghệ, _c1988 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/06004-05 | ||
928 |
_aVV-D4/00858 _bVV-M4/10188 |
||
928 | _abVV-M2/09731-32 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323464 _d323464 |