000 | 01060nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173753.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008777 | ||
039 | 9 |
_a201502071701 _bVLOAD _c201404240237 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bPH-Đ 1971 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bPH-Đ 1971 |
||
094 | _a83.01.344 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCuộc sống và tiếng nói nghệ thuật : _bphê bình - tiểu luận 1957-1970 / _cPhan Cự Đệ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1971 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01753 | ||
928 | _aVN-ĐV/04080 | ||
928 | _abVV-M2/10993 | ||
928 | _abVV-M4/00410 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323523 _d323523 |