000 | 01119nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008386 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173753.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008792 | ||
039 | 9 |
_a201502071701 _bVLOAD _c201404240234 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-N(2) 1978 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-N(2) 1978 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a84(1)5z44 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Thì Nhậm, _d1746-1803 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập thơ văn Ngô Thì Nhậm. _nQuyển 2 / _cCb. : Cao Xuân Huy, Thạch Can |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1978 |
||
300 | _a384 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aThạch Can, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aCao, Xuân Huy, _d1900-1983, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03496-500 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03620 _bVV-M2/12282-86 |
|
928 | 1 | _aVV135ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323536 _d323536 |