000 | 01046nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173753.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008797 | ||
039 | 9 |
_a201612011001 _bbactt _c201502071701 _dVLOAD _c201404240234 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bPH-Đ 1973 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bPH-Đ 1973 |
||
094 | _a71.11 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ quốc ta nhân dân ta sự nghiệp ta và người nghệ sĩ / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1973 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aTuỳ bút | ||
653 | _aTính Đảng | ||
653 | _aVăn hoá văn nghệ | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN3186-87ĐV | ||
928 | _abVV-M2/3055-57 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323539 _d323539 |