000 | 00961nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008401 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008811 | ||
039 | 9 |
_a201704041436 _bhaianh _c201603171126 _dhaianh _c201502071701 _dVLOAD _c201404240234 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bTR-M 19?? _223 |
090 |
_a495.922 _bTR-M 19?? |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
100 | 1 | _aTrần, văn May | |
245 | 1 | 0 |
_aTốc ký Việt Nam : _bPhương pháp Trần Văn May soạn theo một thể tài phổ thông thực hành / _cTrần Văn May |
260 |
_a[Sài gòn], _c19?? |
||
300 | _a79 tr. | ||
653 | _aTốc ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV12ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323547 _d323547 |