000 | 00985nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008816 | ||
039 | 9 |
_a201502071701 _bVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bVAN 1962 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bVAN 1962 |
||
094 | _a84(1)z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân tộc thiểu số : _bHợp tuyển thơ văn Việt Nam |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1962 |
||
300 | _a695 tr. | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/01743 _bVV-M2/12210-12 |
||
928 | _aVV-ĐV/00019 | ||
928 | _abVL-M4/00062 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323549 _d323549 |