000 | 00966nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008825 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bTA-K(1) 1978 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bTA-K(1) 1978 |
||
094 | _a26.89(1) | ||
100 | 1 | _aTạ, Thị Bảo Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam thắng cảnh. _nTập 1 / _cTạ Thị Bảo Kim |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1978 |
||
300 | _a135 tr. | ||
653 | _aThắng cảnh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV110-11ĐV | ||
928 | _abVV-M2/14981 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323556 _d323556 |