000 | 00961nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008845 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201404240236 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a701 _bNH-T 1973 _214 |
||
090 |
_a701 _bNH-T 1973 |
||
094 | _a85.001 | ||
100 | 0 | _aNhư Thiết | |
245 | 1 | 0 |
_aQuán triệt tính Đảng trong mỹ học và nghệ thuật / _cNhư Thiết |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1973 |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aMỹ học | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTiểu luận | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN3178-79ĐV | ||
928 |
_aVV-D2/03425 _bVV-M2/2634-38 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323565 _d323565 |