000 | 01326nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008855 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201411031700 _dhaianh _c201404240236 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVA-T(4) 1959 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVA-T(4) 1959 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)4 | ||
100 | 0 | _aVăn Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ thảo lịch sử văn học Việt Nam. _nQuyển 4, _pThế kỷ XVIII / _cVăn Tân, Hoài Thanh, Nguyễn Đổng Chi |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1959 |
||
300 | _a292 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aHoài Thanh, _d1909-1982 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đổng Chi, _d1915-1984 |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044812&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_16509&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/01938 | |
928 | 1 | _aVV-ĐV/00055 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323570 _d323570 |