000 | 00937nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008866 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201404240236 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bTUY 1961 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bTUY 1961 |
||
094 | _a83.9(1)4-Z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập thơ văn cho thiếu nhi : _b1945-1960 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1961 |
||
300 | _a380 tr. | ||
653 | _aTruyện thiếu nhi | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV30-31ĐV | ||
928 | _abVV-M2/12289-90 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323575 _d323575 |