000 | 01098nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008439 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008868 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201411031545 _dhaianh _c201404240236 _dVLOAD _y201012061605 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a801 _bNG-N 1958 _214 |
||
090 |
_a801 _bNG-N 1958 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Lương Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ thảo nguyên lý văn học / _cNguyễn Lương Ngọc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1958 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044864&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_16524&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-ĐV/00023-24,00081 | ||
928 | _abVV-M2/17121 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323576 _d323576 |