000 | 01245nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173755.0 | ||
008 | 101206s1949 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008920 | ||
039 | 9 |
_a201604291038 _byenh _c201502071702 _dVLOAD _c201411031100 _dhaianh _c201404240235 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92212 _bTU-X(TR-M) 1949 _214 |
090 |
_a895.92212 _bTU-X(TR-M) 1949 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thanh Mại | |
245 | 1 | 0 |
_aTrông giòng sông Vị : _bvăn chương và thân thế Trần Tế Xương / _cTrần Thanh Mại |
250 | 1 | 0 | _aIn lần 3 |
260 |
_aSài Gòn : _bTân Việt, _c1949 |
||
300 | _a118 tr. | ||
600 | 1 |
_aTrần, Tế Xương, _d1870-1907 |
|
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aNhà văn | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044179&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_09851&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN574ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323611 _d323611 |