000 | 00972nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008490 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173755.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008930 | ||
039 | 9 |
_a201604291138 _byenh _c201502071702 _dVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.8 _bTRU 1962 _214 |
090 |
_a891.8 _bTRU 1962 |
||
094 | _a84(44Ba)4-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn cổ điển Ba Lan / _cNgd. : Hữu Chí, Nguyễn Viết Lãm |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1962 |
||
300 | _a316 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Ba Lan | ||
700 | 1 |
_aHữu Chí, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Viết Lãm, _d1919-2013, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN544ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323619 _d323619 |