000 | 00903nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173755.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008932 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.18 _bDUO 1962 _214 |
||
090 |
_a895.18 _bDUO 1962 |
||
094 | _a84(54Tq)7-49 | ||
100 | 1 | _aDương, Thực Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aVương Nhược Phi trong tù : _bhồi ký cách mạng / _cDương Thực Lâm |
260 |
_aBắc Kinh : _bNgoại văn, _c1962 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323621 _d323621 |