000 | 01026nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173755.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008936 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLAO 1963 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLAO 1963 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 0 | _aLão Xá | |
245 | 1 | 0 |
_aTường Lạc đà / _cLão Xá ; Ngd. : Trương Chính, Phương Văn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1963 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aPhương Văn, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1087-88ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D4/234 | |
928 | 1 | _abVV-M2/4648-51 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323624 _d323624 |