000 | 01393nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008498 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173755.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008938 | ||
039 | 9 |
_a201502071702 _bVLOAD _c201404240235 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.247 _bLIB 1962 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bLIB 1962 |
||
094 | _a85.57 | ||
100 | 1 | _aLibidiêva, N.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐảng bàn về điện ảnh / _cN.A. Libidiêva ; Ngd. : Đặng Minh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá nghệ thuật, _c1962 |
||
300 | _a84 tr. | ||
520 | _aGồm những tài liệu, sắc lệnh, chỉ thị, nghị quyết của ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Liên Xô, Lênin và Xtalin bàn về sự nghiệp điện ảnh, nêu lên tầm quan trọng, tác dụng của điện ảnh trong các môn nghệ thuật và đường lối phương châm cần phải làm theo | ||
653 | _aĐiện ảnh | ||
653 | _aĐường lối của Đảng | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/00535 | ||
928 | _abVV-M2/09139 | ||
928 | _abVV-M4/01668 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323626 _d323626 |