000 | 01225nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173756.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008967 | ||
039 | 9 |
_a201502071703 _bVLOAD _c201406231621 _dhaianh _c201406231114 _dhaianh _c201404240236 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bĐA-M 1961 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bĐA-M 1961 |
||
094 | _a83.3(1)-30 | ||
094 | _a84(1)5Z44 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Thai Mai, _d1902-1984 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn thơ cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900-1925) / _cĐặng Thai Mai |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1961 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThế kỷ 19 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN395-96ĐV | ||
928 |
_aVV-D2/01832 _bVV-M2/8655-56 |
||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
||
999 |
_c323648 _d323648 |