000 | 01079nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173756.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008993 | ||
039 | 9 |
_a201712041537 _bhaianh _c201612010948 _dbactt _c201502071703 _dVLOAD _c201404240233 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.0947 _bCRU 1961 _223 |
090 |
_a306 _bCRU 1961 |
||
094 | _a71b | ||
100 | 1 | _aCrupxkaia, N.K. | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về văn hoá quần chúng / _cN.K. Crupxkaia ; Ngd. : Thu Hoài, Kim Oanh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá nghệ thuật, _c1961 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aVăn hoá quần chúng | ||
653 | _aĐường lối | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
700 | 0 |
_aKim Oanh, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aThu Hoài, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN370ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323670 _d323670 |