000 | 01042nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008560 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173756.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009000 | ||
039 | 9 |
_a201502071703 _bVLOAD _c201404240233 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bTOR 1960 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bTOR 1960 |
||
094 | _a83.3(2) | ||
100 | 1 | _aTơrôphimôp, P.C. | |
245 | 1 | 0 |
_aTính tư tưởng chung và đặc điểm dân tộc của nghệ thuật Xô Viết / _cP.C. Tơrôphimôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a59 tr. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTính dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN333ĐV | ||
928 | _abVV-M2/7851-52,10994 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323677 _d323677 |